Lô Gan Xổ Số Hậu Giang – Thống Kê Lô Lâu Chưa Ra Nhất

Thống kê lô tô gan Hậu Giang ngày 11/12/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Hậu Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
79 19/07/2025 20
93 19/07/2025 20
42 09/08/2025 17
33 30/08/2025 14
60 06/09/2025 13
77 06/09/2025 13
80 13/09/2025 12
07 13/09/2025 12
56 20/09/2025 11
30 20/09/2025 11
17 27/09/2025 10
38 27/09/2025 10
84 27/09/2025 10
86 27/09/2025 10
89 27/09/2025 10
13 27/09/2025 10

Cặp lô gan Hậu Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
39-93 18/10/2025 7 14
56-65 18/10/2025 7 12
59-95 18/10/2025 7 14
17-71 25/10/2025 6 14
48-84 25/10/2025 6 19
01-10 01/11/2025 5 16
22-77 01/11/2025 5 14
04-40 08/11/2025 4 15
46-64 15/11/2025 3 16
47-74 15/11/2025 3 17
03-30 15/11/2025 3 12
24-42 15/11/2025 3 13
09-90 15/11/2025 3 14
45-54 15/11/2025 3 13
33-88 15/11/2025 3 14

Gan cực đại Hậu Giang các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
57 56 24/09/2016 đến 21/10/2017 08/11/2025
83 53 14/04/2012 đến 20/04/2013 01/11/2025
19 52 29/12/2012 đến 28/12/2013 08/11/2025
69 52 23/03/2019 đến 21/03/2020 15/11/2025
27 48 29/02/2020 đến 27/02/2021 25/10/2025
48 45 19/12/2009 đến 30/10/2010 22/11/2025
97 44 07/12/2013 đến 11/10/2014 22/11/2025
23 44 31/10/2009 đến 04/09/2010 13/09/2025
05 44 02/02/2019 đến 07/12/2019 22/11/2025
49 44 26/12/2015 đến 29/10/2016 25/10/2025
81 41 26/09/2020 đến 23/10/2021 11/10/2025
60 39 26/12/2009 đến 25/09/2010 29/11/2025
52 38 25/11/2017 đến 18/08/2018 06/12/2025
51 38 07/09/2019 đến 27/06/2020 27/09/2025
38 37 23/06/2018 đến 09/03/2019 29/11/2025
85 37 20/02/2010 đến 06/11/2010 06/12/2025
44 36 18/07/2009 đến 27/03/2010 29/11/2025
10 35 30/07/2022 đến 01/04/2023 27/09/2025
29 35 09/03/2013 đến 09/11/2013 06/12/2025
36 34 16/01/2021 đến 25/12/2021 25/10/2025
37 34 13/12/2014 đến 08/08/2015 06/12/2025
21 34 01/11/2014 đến 27/06/2015 06/12/2025
00 33 21/11/2020 đến 23/10/2021 01/11/2025
64 33 21/06/2014 đến 07/02/2015 06/12/2025
73 33 15/06/2019 đến 01/02/2020 15/11/2025
96 33 28/03/2020 đến 12/12/2020 29/11/2025
25 33 08/05/2010 đến 25/12/2010 29/11/2025
46 32 29/05/2010 đến 08/01/2011 06/12/2025
41 32 05/03/2016 đến 15/10/2016 11/10/2025
14 32 29/10/2011 đến 09/06/2012 29/11/2025
68 32 02/04/2016 đến 12/11/2016 20/09/2025
61 31 10/08/2013 đến 15/03/2014 22/11/2025
47 31 16/07/2016 đến 18/02/2017 06/12/2025
01 31 29/08/2015 đến 02/04/2016 30/08/2025
62 31 06/03/2021 đến 22/01/2022 01/11/2025
22 31 01/08/2020 đến 06/03/2021 06/12/2025
32 30 18/06/2011 đến 14/01/2012 22/11/2025
09 30 16/04/2022 đến 12/11/2022 06/12/2025
66 30 17/11/2018 đến 15/06/2019 27/09/2025
84 29 13/10/2012 đến 04/05/2013 18/10/2025
58 29 29/12/2012 đến 20/07/2013 08/11/2025
42 29 19/03/2016 đến 08/10/2016 01/11/2025
65 29 24/12/2011 đến 14/07/2012 09/08/2025
24 29 24/10/2009 đến 15/05/2010 29/11/2025
89 29 28/12/2019 đến 15/08/2020 08/11/2025
16 28 29/12/2012 đến 13/07/2013 15/11/2025
04 28 02/03/2013 đến 14/09/2013 25/10/2025
06 28 23/11/2019 đến 04/07/2020 15/11/2025
54 28 29/01/2022 đến 13/08/2022 25/10/2025
88 28 09/01/2021 đến 06/11/2021 29/11/2025
15 28 27/03/2010 đến 09/10/2010 01/11/2025
33 28 01/03/2014 đến 13/09/2014 06/12/2025
17 28 17/10/2015 đến 30/04/2016 06/12/2025
76 28 23/01/2021 đến 20/11/2021 08/11/2025
86 28 30/04/2022 đến 12/11/2022 01/11/2025
78 28 28/10/2017 đến 12/05/2018 06/12/2025
39 28 16/02/2013 đến 31/08/2013 20/09/2025
18 27 21/12/2019 đến 25/07/2020 18/10/2025
28 27 06/12/2014 đến 13/06/2015 06/12/2025
02 27 23/10/2010 đến 30/04/2011 11/10/2025
92 26 02/02/2019 đến 03/08/2019 06/09/2025
87 26 16/11/2019 đến 13/06/2020 22/11/2025
99 26 05/05/2018 đến 03/11/2018 22/11/2025
34 26 08/06/2013 đến 07/12/2013 22/11/2025
43 26 16/02/2019 đến 17/08/2019 15/11/2025
35 25 16/06/2018 đến 08/12/2018 18/10/2025
03 25 11/05/2019 đến 02/11/2019 06/12/2025
98 25 04/06/2016 đến 26/11/2016 11/10/2025
93 25 21/08/2010 đến 12/02/2011 22/11/2025
11 25 15/01/2022 đến 09/07/2022 22/11/2025
13 25 23/01/2010 đến 17/07/2010 22/11/2025
71 25 13/06/2020 đến 05/12/2020 25/10/2025
12 24 26/09/2009 đến 13/03/2010 01/11/2025
26 24 12/12/2009 đến 29/05/2010 08/11/2025
63 24 21/09/2019 đến 07/03/2020 18/10/2025
70 24 23/07/2022 đến 07/01/2023 06/12/2025
75 24 13/10/2018 đến 30/03/2019 06/12/2025
77 23 03/09/2022 đến 11/02/2023 06/09/2025
08 23 01/02/2020 đến 08/08/2020 29/11/2025
95 23 19/01/2013 đến 29/06/2013 19/07/2025
94 23 19/08/2017 đến 27/01/2018 13/09/2025
07 22 02/12/2017 đến 05/05/2018 11/10/2025
79 22 05/12/2020 đến 08/05/2021 29/11/2025
56 22 20/02/2016 đến 23/07/2016 29/11/2025
31 22 15/05/2010 đến 16/10/2010 27/09/2025
59 22 04/09/2010 đến 05/02/2011 29/11/2025
90 22 01/01/2022 đến 04/06/2022 27/09/2025
91 21 24/09/2022 đến 18/02/2023 06/12/2025
72 21 14/09/2013 đến 08/02/2014 15/11/2025
53 21 04/07/2020 đến 28/11/2020 27/09/2025
20 21 23/02/2019 đến 20/07/2019 15/11/2025
40 21 23/04/2011 đến 17/09/2011 22/11/2025
74 21 29/06/2013 đến 23/11/2013 18/10/2025
45 21 18/07/2009 đến 12/12/2009 19/07/2025
67 20 25/08/2012 đến 12/01/2013 08/11/2025
82 20 14/05/2022 đến 01/10/2022 18/10/2025
30 19 29/08/2020 đến 09/01/2021 08/11/2025
80 19 05/09/2015 đến 16/01/2016 22/11/2025
50 18 19/05/2012 đến 22/09/2012 22/11/2025
55 17 06/01/2018 đến 05/05/2018 29/11/2025

Gan cực đại Hậu Giang các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
23-32 25 07/11/2009 đến 01/05/2010 01/11/2025
34-43 23 08/06/2013 đến 16/11/2013 06/12/2025
02-20 19 26/09/2020 đến 06/02/2021 15/11/2025
48-84 19 19/12/2009 đến 01/05/2010 08/11/2025
25-52 19 25/11/2017 đến 07/04/2018 22/11/2025
89-98 18 23/07/2016 đến 26/11/2016 22/11/2025
18-81 18 05/11/2022 đến 11/03/2023 22/11/2025
16-61 18 21/09/2013 đến 25/01/2014 22/11/2025
44-99 17 06/01/2018 đến 05/05/2018 15/11/2025
47-74 17 24/09/2016 đến 21/01/2017 06/12/2025
38-83 17 14/04/2012 đến 11/08/2012 22/11/2025
26-62 17 06/10/2012 đến 02/02/2013 29/11/2025
46-64 16 27/10/2018 đến 16/02/2019 06/12/2025
01-10 16 05/04/2014 đến 26/07/2014 29/11/2025
58-85 16 09/03/2019 đến 29/06/2019 25/10/2025
35-53 16 03/09/2011 đến 24/12/2011 06/12/2025
04-40 15 25/04/2015 đến 08/08/2015 22/11/2025
14-41 15 01/06/2019 đến 14/09/2019 06/12/2025
11-66 15 20/01/2018 đến 05/05/2018 15/11/2025
67-76 15 31/08/2013 đến 14/12/2013 06/12/2025
57-75 15 13/10/2018 đến 26/01/2019 29/11/2025
06-60 15 14/10/2017 đến 27/01/2018 06/12/2025
37-73 15 29/09/2012 đến 12/01/2013 29/11/2025
13-31 15 25/01/2020 đến 06/06/2020 29/11/2025
29-92 15 03/06/2017 đến 16/09/2017 29/11/2025
27-72 15 27/01/2018 đến 12/05/2018 06/12/2025
08-80 15 15/10/2022 đến 28/01/2023 22/11/2025
17-71 14 29/08/2020 đến 05/12/2020 06/12/2025
33-88 14 25/07/2009 đến 31/10/2009 29/11/2025
22-77 14 05/12/2009 đến 13/03/2010 18/10/2025
00-55 14 05/12/2009 đến 13/03/2010 15/11/2025
78-87 14 20/01/2018 đến 28/04/2018 15/11/2025
09-90 14 10/08/2013 đến 16/11/2013 15/11/2025
59-95 14 23/10/2010 đến 29/01/2011 25/10/2025
19-91 14 21/09/2013 đến 28/12/2013 29/11/2025
39-93 14 11/04/2009 đến 18/07/2009 18/10/2025
36-63 14 06/02/2021 đến 15/05/2021 06/12/2025
49-94 13 06/02/2021 đến 08/05/2021 06/12/2025
07-70 13 27/09/2014 đến 27/12/2014 18/10/2025
15-51 13 17/12/2022 đến 18/03/2023 06/12/2025
45-54 13 05/05/2012 đến 04/08/2012 22/11/2025
24-42 13 16/01/2010 đến 17/04/2010 22/11/2025
56-65 12 19/02/2022 đến 14/05/2022 06/12/2025
69-96 12 09/09/2017 đến 02/12/2017 22/11/2025
03-30 12 16/05/2020 đến 08/08/2020 22/11/2025
28-82 12 11/12/2010 đến 05/03/2011 06/12/2025
12-21 12 07/03/2015 đến 30/05/2015 06/12/2025
05-50 11 01/06/2019 đến 17/08/2019 01/11/2025
68-86 11 11/06/2022 đến 27/08/2022 15/11/2025
79-97 11 28/01/2023 đến 15/04/2023 29/11/2025

Thống kê giải đặc biệt Hậu Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 7 ngày 188 ngày
01 227 ngày 212 ngày
02 268 ngày 242 ngày
03 16 ngày 176 ngày
04 95 ngày 257 ngày
05 3 ngày 329 ngày
06 15 ngày 278 ngày
07 155 ngày 286 ngày
08 294 ngày 157 ngày
09 27 ngày 232 ngày
10 21 ngày 159 ngày
11 157 ngày 165 ngày
12 0 ngày 222 ngày
13 10 ngày 239 ngày
14 34 ngày 203 ngày
15 141 ngày 187 ngày
16 17 ngày 136 ngày
17 50 ngày 208 ngày
18 32 ngày 287 ngày
19 389 ngày 252 ngày
20 399 ngày 262 ngày
21 77 ngày 230 ngày
22 20 ngày 360 ngày
23 106 ngày 425 ngày
24 18 ngày 140 ngày
25 111 ngày 335 ngày
26 82 ngày 241 ngày
27 28 ngày 256 ngày
28 73 ngày 255 ngày
29 52 ngày 240 ngày
30 180 ngày 248 ngày
31 81 ngày 255 ngày
32 154 ngày 289 ngày
33 40 ngày 335 ngày
34 122 ngày 174 ngày
35 30 ngày 394 ngày
36 23 ngày 184 ngày
37 51 ngày 250 ngày
38 11 ngày 280 ngày
39 103 ngày 211 ngày
40 4 ngày 414 ngày
41 133 ngày 218 ngày
42 239 ngày 102 ngày
43 35 ngày 288 ngày
44 303 ngày 217 ngày
45 114 ngày 237 ngày
46 94 ngày 377 ngày
47 88 ngày 213 ngày
48 59 ngày 309 ngày
49 171 ngày 193 ngày
50 112 ngày 184 ngày
51 5 ngày 490 ngày
52 71 ngày 387 ngày
53 63 ngày 258 ngày
54 70 ngày 326 ngày
55 19 ngày 135 ngày
56 55 ngày 123 ngày
57 232 ngày 201 ngày
58 12 ngày 247 ngày
59 76 ngày 404 ngày
60 13 ngày 387 ngày
61 287 ngày 150 ngày
62 288 ngày 165 ngày
63 246 ngày 382 ngày
64 48 ngày 234 ngày
65 42 ngày 160 ngày
66 49 ngày 408 ngày
67 25 ngày 203 ngày
68 9 ngày 221 ngày
69 24 ngày 258 ngày
70 192 ngày 213 ngày
71 6 ngày 158 ngày
72 43 ngày 126 ngày
73 393 ngày 256 ngày
74 198 ngày 186 ngày
75 86 ngày 373 ngày
76 33 ngày 194 ngày
77 128 ngày 230 ngày
78 68 ngày 217 ngày
79 53 ngày 198 ngày
80 144 ngày 197 ngày
81 8 ngày 257 ngày
82 61 ngày 205 ngày
83 188 ngày 154 ngày
84 84 ngày 216 ngày
85 150 ngày 224 ngày
86 134 ngày 234 ngày
87 54 ngày 160 ngày
88 212 ngày 207 ngày
89 14 ngày 451 ngày
90 26 ngày 160 ngày
91 65 ngày 415 ngày
92 45 ngày 142 ngày
93 47 ngày 260 ngày
94 169 ngày 527 ngày
95 46 ngày 387 ngày
96 139 ngày 169 ngày
97 36 ngày 242 ngày
98 2 ngày 207 ngày
99 1 ngày 246 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Hậu Giang lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 3 ngày 31 ngày
1 0 ngày 46 ngày
2 18 ngày 56 ngày
3 11 ngày 30 ngày
4 4 ngày 40 ngày
5 5 ngày 58 ngày
6 9 ngày 52 ngày
7 6 ngày 46 ngày
8 8 ngày 43 ngày
9 1 ngày 30 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Hậu Giang lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 4 ngày 32 ngày
1 5 ngày 58 ngày
2 0 ngày 37 ngày
3 10 ngày 90 ngày
4 18 ngày 36 ngày
5 3 ngày 59 ngày
6 15 ngày 44 ngày
7 25 ngày 35 ngày
8 2 ngày 44 ngày
9 1 ngày 53 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Hậu Giang lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 7 ngày 54 ngày
1 11 ngày 47 ngày
2 47 ngày 40 ngày
3 0 ngày 32 ngày
4 4 ngày 51 ngày
5 3 ngày 38 ngày
6 5 ngày 34 ngày
7 2 ngày 51 ngày
8 1 ngày 42 ngày
9 8 ngày 45 ngày

Lô Gan Xổ Số Hậu Giang Hôm Nay – Thống Kê Số Lâu Chưa Về Mới Nhất

Trong thế giới xổ số, việc phân tích và nắm bắt các lô gan là một trong những cách được nhiều người chơi áp dụng để soi cầu hiệu quả và nâng cao xác suất trúng thưởng. Vậy lô gan là gì?, bảng lô gan xổ số Hậu Giang có ý nghĩa gì? Hãy cùng khám phá ngay trong bài viết dưới đây.

Lô Gan Xổ Số Hậu Giang Hôm Nay – Thống Kê Số Lâu Chưa Về Mới Nhất

Lô Gan Xổ Số Hậu Giang Hôm Nay – Thống Kê Số Lâu Chưa Về Mới Nhất

Lô Gan Là Gì?

Lô gan là những con số chưa xuất hiện trong một khoảng thời gian dài trong kết quả xổ số. Tùy từng đài, tỉnh và số ngày quay, con số nào càng lâu chưa ra thì càng được gọi là "gan".
Ví dụ: Nếu số 38 không xuất hiện trong 20 lần quay liên tiếp của xổ số Hậu Giang, thì ta gọi 38 là lô gan 20 ngày của tỉnh đó.

Lợi Ích Của Việc Theo Dõi Lô Gan Xổ Số Hậu Giang.

Theo dõi bảng thống kê lô gan Hậu Giang hôm nay giúp người chơi:

✅ Nắm được những con số có tần suất vắng mặt cao trong nhiều kỳ quay.
✅ Hỗ trợ soi cầu, bắt lô có xác suất về lại trong vài ngày tới.
✅ Loại trừ bớt các con số có khả năng thấp, tránh rủi ro khi đầu tư.
✅ Lô gan không phải là tuyệt đối, nhưng là một chỉ số quan trọng trong phân tích thống kê xổ số.

Lô Gan Hậu Giang Hôm Nay – Dự Đoán & Gợi Ý.

Các con số gan lâu ngày thường có khả năng về lại bất ngờ. Do đó, người chơi thường dựa vào bảng này để:

✅ Chốt số may mắn cho kỳ quay tiếp theo.
✅ Kết hợp với các phương pháp soi cầu khác như: cầu kẹp, lô rơi, giải đặc biệt về gần đây...

Gợi ý phổ biến:

✅ Ưu tiên đánh các lô gan từ 15–25 ngày.
✅ Kết hợp lô gan với tổng đề, chạm lô hoặc giải đặc biệt gần nhất.

Thống Kê Lô Gan Hậu Giang Theo Tuần & Tháng.

Ngoài lô gan ngày, người chơi nên xem thêm:

✅ Thống kê lô gan theo tuần: giúp đánh giá tần suất vắng mặt trong 7 kỳ gần nhất.
✅ Thống kê theo tháng/quý: dùng cho phân tích dài hạn, đánh các lô gan sâu (gan khủng).
Bạn có thể lưu trữ và tổng hợp qua file Excel hoặc sử dụng công cụ phân tích tự động từ các trang web xổ số uy tín.

Lô gan xổ số Hậu Giang là một phần quan trọng trong phân tích số học khi tham gia chơi xổ số. Bằng cách theo dõi bảng lô gan Hậu Giang hôm nay, người chơi có thể đưa ra các dự đoán chính xác hơn, hạn chế rủi ro và tăng cơ hội chiến thắng.

Để hiệu quả hơn, hãy kết hợp các phương pháp soi cầu khác, đồng thời cập nhật thường xuyên thông tin số lâu chưa về xổ số Hậu Giang để có cái nhìn toàn diện và tối ưu chiến lược chơi của mình.

Những Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ).

Lô gan xổ số Hậu Giang là gì?
Lô gan xổ số Hậu Giang là các con số chưa xuất hiện trong nhiều kỳ quay gần đây của đài xổ số Hậu Giang. Thường được thống kê theo số ngày chưa về, lô gan giúp người chơi nhận diện những số có xác suất sắp xuất hiện lại.
Tại sao nên theo dõi lô gan Hậu Giang hôm nay?
Theo dõi lô gan Hậu Giang hôm nay giúp người chơi biết được những con số đang bị "khan" lâu chưa về, từ đó có thể dự đoán khả năng xuất hiện trở lại trong các kỳ quay tới.
Bảng lô gan xổ số Hậu Giang cập nhật như thế nào?
Bảng lô gan xổ số [Tỉnh] được cập nhật hàng ngày dựa trên kết quả quay số của đài Hậu Giang. Mỗi con số sẽ hiển thị số ngày chưa về, sắp xếp theo thứ tự gan từ cao xuống thấp.
Tháng 12/2025
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
------------------------------------------------------------